TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 coupling

sự ghép tương tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mắt nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu ghép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu móc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

măngsong nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự truyền nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ghép điện từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghép tương tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự móc nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự móc toa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự móc/mắc/ nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 coupling

 coupling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coupling /xây dựng/

sự ghép tương tác

 coupling /cơ khí & công trình/

mắt nối (xích)

 coupling /vật lý/

cấu ghép

 coupling /vật lý/

cấu móc

 coupling /xây dựng/

măngsong nối

 coupling /cơ khí & công trình/

sự truyền nối

 coupling /điện lạnh/

sự ghép điện từ

 coupling

sự ghép điện từ

 coupling /toán & tin/

ghép tương tác

 coupling

sự móc nối

 coupling

sự móc toa

 coupling

sự móc/mắc/ nối

(1) Một bộ nối có các ren bên trong được sử dụng để gắn kết hai miếng hoặc 2 ống.(2) Dụng cụ này được dùng để liên kết các bộ phận trong phương tiện vận chuyển như toa.

1. a fitting, usually having inside threads only, used to connect two pieces of pipe or hose.a fitting, usually having inside threads only, used to connect two pieces of pipe or hose.2. a device that joins two vehicles, particularly railroad cars.a device that joins two vehicles, particularly railroad cars..