TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tan

tg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỉ số axit toàn phần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỉ số axít toàn phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tan

tan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tan

tan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

GSZ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gelbbraun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tan

havane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

TAN /điện/

chỉ số axít toàn phần

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

tan

tang, tang (tangent) cùa một góc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tan /SCIENCE/

[DE] gelbbraun

[EN] tan

[FR] havane

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tan /v_tắt/HÌNH (Tangens), HÌNH (Tangente)/

[EN] tan (tangent)

[VI] tg

GSZ /v_tắt (Gesamtsäurezahl)/HOÁ/

[EN] TAN (total acid number)

[VI] chỉ số axit toàn phần