TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tan

tg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cây thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây linh sam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây thông Noel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỗ thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỗ linh sam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tan

tan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tan

tan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auch Kunststoffe mit Werten bis tan d = 0,01 können noch geschweißt werden.

Các chất dẻo với trị số tan δ = 0,01 cũng có thể hàn được.

Thermoplaste mit Werten unterhalb von tan δ = 0,01 sind dagegen nicht schweißbar.

Ngược lại, các chất dẻo nhiệt có trị số tan δ nhỏ hơn 0,01 thì không thể hàn.

Der Wert tan δ ist ein Maß für die elektrische Polarität der Thermoplaste.

Trị số tan δ là số đo độ phân cực điện của chất dẻo nhiệt.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Cotangens (cot 30° = 1/ tan 30°)

Cotan (cot) (cot 30°= 1/ tan 30°)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ansprechzeit tAn.

Thời gian đáp ứng tRes.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tan /ne [’tano], die; -, -n/

cây thông; cây linh sam;

Tan /ne [’tano], die; -, -n/

(ugs ) cây thông Noel (Weih nachtsbaum);

Tan /ne [’tano], die; -, -n/

gỗ thông; gỗ linh sam;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tan /v_tắt/HÌNH (Tangens), HÌNH (Tangente)/

[EN] tan (tangent)

[VI] tg