TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

systematic error

sai số hệ thống

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

sai số có hệ thống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

sai sô' hệ thống

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Lỗi hệ thống

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

systematic error

systematic error

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bias

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

systematic error

systematischer Fehler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

systembedingter Fehler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Systematische Fehler

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

systematic error

biais

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distorsion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

erreur systématique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écart moyen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écart systématique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bias,systematic error /RESEARCH,INDUSTRY-CHEM/

[DE] systematischer Fehler

[EN] bias; systematic error

[FR] biais; distorsion; erreur systématique; écart moyen; écart systématique

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

systematischer Fehler

[EN] systematic error

[VI] sai số hệ thống,

Từ điển toán học Anh-Việt

systematic error

sai số có hệ thống

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SYSTEMATIC ERROR

sai sổ tó hệ thống Sai số luôn luôn theo cùng một hướng và vì thế nó được tích lũy, đối lại với sai số bù (compensating error)

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Systematische Fehler

[EN] systematic error

[VI] Lỗi hệ thống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

systematic error

sai số có hệ thống

systematic error

sai số hệ thống

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

systematischer Fehler /m/V_LÝ/

[EN] systematic error

[VI] sai số hệ thống

systembedingter Fehler /m/Đ_LƯỜNG/

[EN] systematic error

[VI] sai số hệ thống

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

systematic error

sai sô' hệ thống

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

systematic error

sai số hệ thống