TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗi hệ thống

lỗi hệ thống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sai số hệ thống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lỗi hệ thống

system error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

systemic error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

system fault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 system error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

error

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

systematic error

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

lỗi hệ thống

Systematische Fehler

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Systemfehler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Systemfehler /m/Đ_KHIỂN/

[EN] system error

[VI] lỗi hệ thống, sai số hệ thống

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Systematische Fehler

[EN] systematic error

[VI] Lỗi hệ thống

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

error

Lỗi hệ thống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

systemic error

lỗi hệ thống

system error

lỗi hệ thống

system fault

lỗi hệ thống

 system error

lỗi hệ thống