TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

swirl chamber

buồng cháy xoáy lốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

swirl chamber

swirl chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 combustion chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air cell uncontrolled turbulence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

turbulence combustion chamber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

turbulence space

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

swirl chamber

Wirbelkammer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

swirl chamber

chambre de turbulence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

air cell uncontrolled turbulence,swirl chamber,turbulence combustion chamber,turbulence space /ENG-MECHANICAL/

[DE] Wirbelkammer

[EN] air cell uncontrolled turbulence; swirl chamber; turbulence combustion chamber; turbulence space

[FR] chambre de turbulence

Từ điển ô tô Anh-Việt

swirl chamber

Buồng cháy xoáy lốc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Wirbelkammer

swirl chamber

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

swirl chamber

buồng cháy xoáy lốc

swirl chamber, combustion chamber

buồng cháy xoáy lốc