TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 combustion chamber

buồng đốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng cháy xoáy lốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không khí qua buồng đốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng nổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 combustion chamber

 combustion chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

swirl chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 combustor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 furnace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

over burner air

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burner tunnel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

combustion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 explosion chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 explosive chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 combustion chamber

buồng đốt

swirl chamber, combustion chamber

buồng cháy xoáy lốc

 burner, combustion chamber, combustor, furnace

buồng lửa

over burner air, burner tunnel, combustion chamber

không khí qua buồng đốt

Là một trong những ngăn bên trong phần đầu động cơ xi lanh, tại đó hỗn hợp không khí nhiên liệu được đốt cháy.

 chamber,combustion, combustion chamber, explosion chamber, explosive chamber

buồng nổ