TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sunday

Chủ nhật

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Chúa nhật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ngày Chúa nhựt.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

sunday

Sunday

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
sunday :

Sunday :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Sunday afternoon.

Chiều Chủ nhật.

They work forty hours a week, read the Sunday paper on Sunday, play chess on Tuesday nights.

Họ làm việc bốn mươi giờ mỗi tuần, Chủ nhật đọc báo ra ngày chủ nhật, tối thứ Ba chơi cờ vua.

People stroll down Aarstrasse, wearing Sunday clothes and full of Sunday dinner, speaking softly beside the murmur of the river.

Người ta đi dạo dọc sông Aare trong bộ cánh dành cho ngày Chủ nhật, no nê sau bữa ăn thịnh soạn cuối tuần, người ta khẽ trò chuyện trong tiếng thì thầm của dòng sông.

He feels slightly guilty for asking his friend to take him along on this Sunday afternoon.

Anh hơi áy náy vì đã bảo bạn cho đi cùng vào buổi chiều Chủ nhật này.

He buys fine pottery for his wife and takes long walks with her on Sunday afternoons.

Ông mua cho vợ đồ sứ cao cấp, chiều Chủ nhật nào phòng vợ chồng ông cũng đi dạo thật lâu.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Sunday

Ngày Chúa nhựt.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

Sunday :

ngày chù nhật, [LỊ Xch. sabbath.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sunday

Chúa nhật

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Sunday

Chủ nhật