Việt
Chủ nhật
Chúa nhật
Ngày Chúa nhựt.
Anh
Sunday
Sunday :
Sunday afternoon.
Chiều Chủ nhật.
They work forty hours a week, read the Sunday paper on Sunday, play chess on Tuesday nights.
Họ làm việc bốn mươi giờ mỗi tuần, Chủ nhật đọc báo ra ngày chủ nhật, tối thứ Ba chơi cờ vua.
People stroll down Aarstrasse, wearing Sunday clothes and full of Sunday dinner, speaking softly beside the murmur of the river.
Người ta đi dạo dọc sông Aare trong bộ cánh dành cho ngày Chủ nhật, no nê sau bữa ăn thịnh soạn cuối tuần, người ta khẽ trò chuyện trong tiếng thì thầm của dòng sông.
He feels slightly guilty for asking his friend to take him along on this Sunday afternoon.
Anh hơi áy náy vì đã bảo bạn cho đi cùng vào buổi chiều Chủ nhật này.
He buys fine pottery for his wife and takes long walks with her on Sunday afternoons.
Ông mua cho vợ đồ sứ cao cấp, chiều Chủ nhật nào phòng vợ chồng ông cũng đi dạo thật lâu.
ngày chù nhật, [LỊ Xch. sabbath.
sunday