Việt
chủ nhật
ngày lễ
Anh
Sunday
Đức
Sonntag
sonntäglich
sonntatig
sonntäglich /(Adj.)/
(thuộc) chủ nhật; ngày lễ;
Sonntag /m -(e)s, -e/
chủ nhật;
sonntatig /a/
thuộc] chủ nhật,
Chủ nhật
Sonntag m; sonntäglich (a) chủ nhiệm Leiter m, Verwalter m, Vorgesetzter m, Vorsitzender m; chủ nhật bộ môn Lehrstuhlinhaber m; chủ nhật khoa Dekan m