TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
sunday
Chủ nhật
1
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Chúa nhật
1
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Ngày Chúa nhựt.
1
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Anh
sunday
Sunday
3
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
sunday :
Sunday :
1
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Sunday
Ngày Chúa nhựt.
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Sunday :
ngày chù nhật, [LỊ Xch. sabbath.
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
sunday
Chúa nhật
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Sunday
Chủ nhật