TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

soft crash

sự cố mém

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự cố mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

soft crash

soft crash

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 defect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soft crash, damage, defect, emergency

sự cố mềm

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

soft crash

sự cố mĩm Sự dừng trong các hoai dộng cùa máy tính mà người thao tác máy tính cổ đủ thời gian cảnh báo đề tiến hành tác động nhằm giảm tối tốl thiều các ảnh hưởng cửa sự dừng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

soft crash

sự cố mém