TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 emergency

sự hỏng hóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gặp sự cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khẩn cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

để bảo hiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trường khẩn cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

để dự trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tự động ghi dự phòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đề phòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cố mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 emergency

 emergency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Reserved

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

automatic backup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

complementary angles

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 defend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prevention

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accident

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 average

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 failure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deteriorate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soft crash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 defect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergency

sự hỏng hóc

 emergency

gặp sự cố

 emergency /xây dựng/

gặp sự cố

 emergency

sự khẩn cấp

 emergency /xây dựng/

để bảo hiểm

 emergency /hóa học & vật liệu/

trường khẩn cấp

 emergency, Reserved /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

để dự trữ

automatic backup, emergency

tự động ghi dự phòng

complementary angles, emergency

góc phụ

 defend, emergency, prevention

đề phòng

 accident, average, emergency, failure

sự hỏng hóc

 crash, deteriorate, emergency, fail

bị hỏng

soft crash, damage, defect, emergency

sự cố mềm