TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

slackness

tính yếu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phóng dật

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lượng dư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dung sai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe hở cạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng chạy chết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành trình chết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

slackness

slackness

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

laxity

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

looseness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

allowance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

backlash

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clearance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

play

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

slackness

Spiel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spiel /nt/CT_MÁY/

[EN] allowance, backlash, clearance, play, slackness

[VI] lượng dư, dung sai, khe hở cạnh, khoảng chạy chết, hành trình chết

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phóng dật

laxity, slackness, looseness

Từ điển toán học Anh-Việt

slackness

tính yếu