TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

allowance

Các điều khoản cho phép

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

sự cho phép

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dung sai

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe hở cạnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cho phép

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự thừa nhận

 
Tự điển Dầu Khí

sự công nhận

 
Tự điển Dầu Khí

sự thú nhận

 
Tự điển Dầu Khí

tiền trợ cấp

 
Tự điển Dầu Khí

tiền cấp phát

 
Tự điển Dầu Khí

hạn định cho phép

 
Tự điển Dầu Khí

chia phần cho

 
Tự điển Dầu Khí

trợ cấp cho

 
Tự điển Dầu Khí

Phần tiền trợ cấp.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

dung sai cho phép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mt. cho vay tiếp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kt. tiền trợ cấp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tiền hoa hồng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lượng dư cho phép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng chạy chết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng dư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mức cho phép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng thêm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng chạy chết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành trình chết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

allowance

allowance

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

tolerance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

backlash

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clearance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

play

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slackness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

allowance

Toleranz

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufmaß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bewilligung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Annäherungsgrenze einer Passung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Größtübermaß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kleinstspiel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zertifikat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zulage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zuschlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zugabe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spiel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

allowance

jeu minimal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

serrage maximal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quota

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surépaisseur sur flanc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Allowance

Allowance

Các điều khoản cho phép

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufmaß /nt/KT_LẠNH/

[EN] allowance

[VI] dung sai, lượng dư

Zulage /f/KT_LẠNH/

[EN] allowance

[VI] mức cho phép

Zuschlag /m/KT_LẠNH/

[EN] allowance

[VI] sự cho phép

Zugabe /f/CT_MÁY/

[EN] allowance

[VI] lượng dư, lượng thêm

Toleranz /f/CT_MÁY, CƠ/

[EN] allowance, tolerance

[VI] lượng dư, dung sai

Spiel /nt/CT_MÁY/

[EN] allowance, backlash, clearance, play, slackness

[VI] lượng dư, dung sai, khe hở cạnh, khoảng chạy chết, hành trình chết

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

allowance /TECH/

[DE] Annäherungsgrenze einer Passung; Größtübermaß; Kleinstspiel

[EN] allowance

[FR] jeu minimal; serrage maximal

allowance /ENVIR/

[DE] Zertifikat

[EN] allowance

[FR] quota

allowance /ENG-MECHANICAL/

[DE] Aufmaß

[EN] allowance

[FR] surépaisseur sur flanc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

allowance

dung sai, lượng dư cho phép, khe hở cạnh (giữa các chi tiết ăn khớp), khoảng chạy (hành trình) chết

Từ điển pháp luật Anh-Việt

allowance

(to allow, allowable) tiền (Tự cấp [L] tiền cấp dưỡng, niên kim, tiền lương không cố định - allowance for necessaries - tiền cắp dưỡng tự nguyện - transitional allowance - tièn cấp dưỡng tạm thời - allowed fees • thù lao (của luật sư), thuế - allowed motion - đơn thỉnh cầu dược chấp thuận - allowable claim - thình cầu khả chấp - only ỉn an allowable degree - có the chấp nhận ưong một phạm vi nào - to allow 3 days of grace - cho dặc ân 3 ngày [HC] a/ giàm thuế, b/ trợ cấp khoán - depreciation (and redemption) allowances - dược cho phép ưả dần, được cho phép hoàn giảm - entertainment allowance - giao tể phí, giải trí phí, - family allowance - trợ cấp gia đình, tiết giảm vì gánh nặng gia dinh - field allowance - phụ cấp thôn dã, phụ cấp trú lưu - allowance in kind, in money - cung khoản bằng hiện vật, bằng tiền - mess allowance - phụ cap ăn uổng - office allowance - phí tốn văn phòng. - quick succession allowance - (Anh) giảm quyền khi có hai di sàn tiếp cận - daily subsistence allowance - phụ cap co định hang ngày - traveling allowance - lộ phí [TM] [TC] tiền bớt, tiền hạ giá, khấu ưừ - allowance of items in an account - phụ cấp cho từng khoản Pong trương mục - allowance to cashier for errors - trợ cấp cho thủ quỹ vì chi trà lộn tiền, phụ cáp thù quỹ lam lản. - allowance for loss - ưừ thất lạc - allowance for tare - trừ bì - to make allowance for his youth - xét đén, tính đến tuổi vị thành niên (trường hợp bị can)

Từ điển toán học Anh-Việt

allowance

mt. cho vay tiếp; kt. tiền trợ cấp; tiền hoa hồng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bewilligung

allowance

Toleranz

allowance

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Allowance

Các điều khoản cho phép

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

allowance

dung sai kích thước cho phép, lượng dư cho phép.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

allowance

dung sai cho phép

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Allowance

Phần tiền trợ cấp.

Tự điển Dầu Khí

allowance

[ə'lauəns]

  • danh từ

    o   sự cho phép

    §   depletion allowance : khoản cho phép trừ vào thuế (để bù trừ việc bị cạn dầu)

    §   machining allowance : sự cho phép dùng máy

    §   production allowance : mức sản xuất dầu thô cho phép

    §   safety allowance : trợ cấp an toàn

    o   sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận

    o   tiền trợ cấp; tiền cấp phát

    o   (kỹ thuật); (vật lý) hạn định cho phép

  • ngoại động từ

    o   chia phần cho

    o   trợ cấp cho (ai)

  • Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Allowance

    Các điều khoản cho phép

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    allowance

    cho phép