TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sky

bầu trời

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1.trời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bầu trời 2.khí hậu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thời tiết bright night ~ bầu trời sáng ban đêm broken ~ mảnh trời quang clear ~ trời quang cloudy ~ trời nhiều mây fleecy ~ trời mây dạng lông cừu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trời mây xốp frontal ~ bầu trời ở khu vực có fron green ~ bầu trời xanh ice ~ bầu trời băng mackerel ~ bàu trời vảy cá nocturnal ~ bầu trời ban đêm overcast ~ bầu trời u ám pre-thunderstorm ~trời trước dông serene ~ trời quang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trời trong xanh sombre ~ trời âm u thundery ~ bầu trời dông twilight ~ bầu trời hoàng hôn water ~ bầu trời mọng nước zenith ~ bầu trời thiên đỉnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Trời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không trung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khí hậu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

sky

sky

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sky condition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

state of sky

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

state of the sky

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sky

Himmelsansicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sky

état du ciel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A cloud floats in the sky.

Một áng mây lơ lửng giữa khung trời.

A man stands on his balcony on Schifflaube, studies the pink sky.

Ở đường Schifflaube, một người đàn ông đứng trên ban công ngước mắt thăm dò bầu trời màu hồng nhạt.

Evening comes, marked by a change in the light, a reddening of the sky.

Chiều xuống, qua sự thay đổi của nắng và bầu trời có ráng đỏ.

After twenty minutes, the storm cloud passes, the rain stops, and the sky brightens.

Sau hai mươi phút, mây đen kéo đi, tạnh mưa, trời lại sáng.

An osprey framed in the sky, its wings outstretched, the sun rays piercing between feathers.

Một con chim ưng săn cá sải rộng cánh lượn trên bầu trời, lồng ánh lên trong nắng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sky,sky condition,state of sky,state of the sky /SCIENCE/

[DE] Himmelsansicht

[EN] sky; sky condition; state of sky; state of the sky

[FR] état du ciel

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sky

Trời, bầu trời, không trung, khí hậu

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SKY

xem cie Standard clear blue sky, cie Standard over cast sky, indian standard clear blue sky, và uniform sky

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sky

1.trời, bầu trời 2.khí hậu, thời tiết bright night ~ bầu trời sáng ban đêm broken ~ mảnh trời quang clear ~ trời quang cloudy ~ trời nhiều mây fleecy ~ trời mây dạng lông cừu, trời mây xốp frontal ~ bầu trời ở khu vực có fron green ~ bầu trời xanh ice ~ bầu trời băng mackerel ~ bàu trời (mây ) vảy cá nocturnal ~ bầu trời ban đêm overcast ~ bầu trời u ám pre-thunderstorm ~trời trước dông serene ~ trời quang, trời trong xanh sombre ~ trời âm u thundery ~ bầu trời dông twilight ~ bầu trời hoàng hôn water ~ bầu trời mọng nước zenith ~ bầu trời thiên đỉnh

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

sky

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

sky

sky

n. the space above the earth

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sky

bầu trời