TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

severity

tính khắc nghiệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính ác liệt ~ of climate tính kh ắc nghiệt của khí hậu ~ of freeze tính kh ắ c nghi ệ t của băng giá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mức độ nghiêm trọng

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

severity

severity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

criticality

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

severity

Beanspruchungsgrad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kritikalitätsgrad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

severity

criticité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

niveau de risque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

criticality,severity /IT-TECH/

[DE] Beanspruchungsgrad; Kritikalitätsgrad

[EN] criticality; severity

[FR] criticité; niveau de risque

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

severity

mức độ nghiêm trọng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

severity

tính khắc nghiệt, tính ác liệt ~ of climate tính kh ắc nghiệt của khí hậu ~ of (the) freeze tính kh ắ c nghi ệ t của băng giá