TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

secondary coil

cuộn dây thứ cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cuộn dây thứ hai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 secondary coil or secondary winding

cuộn thứ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

secondary coil

secondary coil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 secondary coil or secondary winding

 secondary coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secondary coil or secondary winding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secondary winding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

secondary coil

Sekundärspule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sekundärwicklung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sekundärwindung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unterspannungswicklung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

secondary coil

bobine BT

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bobine basse tension

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bobine secondaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

secondary coil /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Sekundärwicklung; Sekundärwindung; Unterspannungswicklung

[EN] secondary coil

[FR] bobine BT; bobine basse tension; bobine secondaire

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

secondary coil

cuộn dây thứ cấp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sekundärspule

secondary coil

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

secondary coil

cuộn dây thứ cấp Cuộn dây đầu ra của máy biến thế.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

secondary coil /toán & tin/

cuộn dây thứ hai

 secondary coil, secondary coil or secondary winding, secondary winding

cuộn thứ cấp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sekundärspule /f/KT_ĐIỆN/

[EN] secondary coil

[VI] cuộn dây thứ cấp