TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộn dây thứ cấp

Cuộn dây thứ cấp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cuộn dây thứ cấp

secondary winding

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

secondary coil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

high-tension winding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high-tension winding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secondary winding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cuộn dây thứ cấp

Sekundärwicklung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sekundäre Wicklung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sekundärspule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anzahl der Sekundärwindungen

số vòng cuộn dây thứ cấp

Das magnetische Wechsel­ feld induziert in der Sekundärwicklung eine Span­ nung.

Từ trường biến thiên nên tạo ra điện áp cảm ứng trong cuộn dây thứ cấp.

Die Statorwicklungen entsprechen den Primärwicklungen und die Läuferwicklungen den Sekundärwicklungen.

Các cuộn dây stator tương ứng với các cuộn dây sơ cấp và các cuộn dây rotor là các cuộn dây thứ cấp.

Sekundärwicklung. Sie besteht aus einem sehr dünnen isolierten Kupferdraht mit N2 = 15 000 ... 30 000 Wicklungen.

Cuộn dây thứ cấp được quấn bằng dây đồng rất mỏng có bọc cách điện với số vòng dây N2 = 15.000 … 30.000 vòng.

Ihre wesentlichen Bestandteile sind die Primärwicklung, die Sekundärwicklung, die elektrischen Anschlüsse und der Eisenkern.

Thành phần chính của biến áp đánh lửa bao gồm cuộn dây sơ cấp, cuộn dây thứ cấp, những đầu nối điện và lõi sắt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sekundärwicklung /die (Eleìữrot.)/

cuộn dây thứ cấp;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

secondary coil

cuộn dây thứ cấp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

high-tension winding

cuộn dây thứ cấp

secondary winding

cuộn dây thứ cấp

secondary winding

cuộn dây thứ cấp (ở máy biến áp)

 high-tension winding, secondary winding /ô tô;điện;điện/

cuộn dây thứ cấp

Cuộn dây nhận năng lượng từ cuộn dây sơ cấp bắng sự hỗ cảm và phân phát năng lượng tới nơi cần thiết.

secondary winding /điện/

cuộn dây thứ cấp (ở máy biến áp)

 secondary winding /điện lạnh/

cuộn dây thứ cấp (ở máy biến áp)

 secondary winding /toán & tin/

cuộn dây thứ cấp (ở máy biến áp)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sekundäre Wicklung /f/ĐIỆN/

[EN] secondary winding

[VI] cuộn dây thứ cấp

Sekundärspule /f/KT_ĐIỆN/

[EN] secondary coil

[VI] cuộn dây thứ cấp

Sekundärspule /f/ÔTÔ/

[EN] secondary winding

[VI] cuộn dây thứ cấp

Sekundärwicklung /f/KT_ĐIỆN, ÔTÔ, V_LÝ/

[EN] secondary winding

[VI] cuộn dây thứ cấp

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sekundärwicklung

[EN] secondary winding

[VI] Cuộn dây thứ cấp