TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

return key

phím return

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phím xuống dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xuống dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phím trả về

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

return key

return key

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

return

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

return key

Rückführtaste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rücklauftaste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingabetaste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

return key /toán & tin/

phím trả về

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückführtaste /f/M_TÍNH/

[EN] return key

[VI] phím xuống dòng, phím Return

Rücklauftaste /f/M_TÍNH/

[EN] return key

[VI] phím xuống dòng, phím Return

Eingabetaste /f/M_TÍNH/

[EN] return, return key

[VI] sự xuống dòng, phím xuống dòng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

return key

phím return, phim imđng dồng Phím trên bàn phíéldỈỂy tỉnh mà khi- nhìn sẽ khiến cho cơ cíu In hoặc còn Chạy dịch chuyền xuổngđãu dâng ttểp theo. Phím nảy tương đưomg phím Enter chíhh ơ bàn phím IBM và bàn phím tirơng thích. Tên phím, bát nguồn từítnáyíChữ, ơíđó phím này khiến cba ồ trươt ẹhứạ cơ CẾU in trơ về (return) < $M, d0ng, vksạu đó t£h sang dòng.tlếp theo. ; f

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

return key

phím return