TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

return

sự trở lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trở về

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Lợi nhuận

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự chuyển dộng lùi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chuyến dộng lùi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hoàn trâ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lãi

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

tờ/hồ sơ khai thuế

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

tiền thu về

 
Tự điển Dầu Khí

tiền lãi

 
Tự điển Dầu Khí

đường trở về

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trả lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phục hồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trở lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trở về

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xuống dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phím xuống dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tái hiện ~ of a comet sự tái hiện của sao chổi ~ of a spot group sự tái hi ện củ a nhóm vết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Lợi nhuận.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

sự phản hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thông tin phản hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống quay trở lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quay lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kt. làm lưu thông vốn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự quay về

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trả lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hồi âm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hồi liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quặng phản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

return

return

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

return key

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

efficiency

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

return from a procedure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gain

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

profit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

return

Rückkehr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Return

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zurückgeben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zurückkehren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rücklauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

melden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zurückspringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingabetaste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückflug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übertragung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wirkungsgrad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rücksprung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umkehr

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gewinn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

return

Rentabilité

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

trajet de retour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reversement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rendement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point de sortie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point de sortie d'une procédure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bénéfice

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Lovers who return find their friends are long gone.

Những kẻ yêu nhau từ trung tâm nọ trở về không gặp lại người xưa nữa.

She crouches in the shadows and does not return the stares of people.

Bà ngồi thu mình trong bóng tôi, phớt lờ những cặp mắt của người qua lại.

This hysterical abandon continues until summer, when people regain their senses and return to order.

Chuyện bê tha này kéo dài cho đến mùa hè, khi người ta tĩnh trí lại và quay về với trật tự.

Lovers who return still embrace in the shadows of buildings, but now their embraces seem empty and alone.

Những kẻ yêu nhau từ cái trung tâm nọ trở về tuy vẫn còn ôm nhau dưới bóng những tòa nhà, nhưng vòng tay của họ sao mà trống trải, vô tình.

No more than an ant crawling round the rim of a crystal chandelier knows that it will return to where it began.

Họ không thể biết được những điều đó, như một con kiến đang bò trên vãnh ngọn đèn pha lê không biết rằng nó sẽ lại quay về khởi điểm.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

gain,profit,return

[DE] Gewinn

[EN] gain, profit, return

[FR] Bénéfice

[VI] Lợi nhuận

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

return

sự trở lại, sự trở về, sự quay về, sự trả lại, sự hồi âm, hồi liệu, quặng phản (quặng thiêu kết)

Từ điển toán học Anh-Việt

return

quay lại; kt. làm lưu thông vốn

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

RETURN

sự quay lại, sự dồi hướng a) Một mạch quay vòng lại, đường ống hay kênh dẫn quay vòng lại. b) Sự thay đổi hưóng của tường hay các bộ phận công trình khác, thường dùng góc vuông.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Umkehr

return

zurückgeben

return

zurückkehren

return

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

return

sự phản hồi

return

thông tin phản hồi

return

ống quay trở lại

return

sự trở lại

return

sự trở về

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

return /SCIENCE/

[DE] Rückflug

[EN] return

[FR] trajet de retour

return /IT-TECH/

[DE] Rückstellung

[EN] return

[FR] retour

return /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] return

[EN] return

[FR] retour

return /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Rückleitung

[EN] return

[FR] retour

return /FISCHERIES/

[DE] Übertragung

[EN] return

[FR] reversement

efficiency,return /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Wirkungsgrad

[EN] efficiency; return

[FR] rendement

return,return from a procedure /IT-TECH/

[DE] Rückkehr; Rücksprung

[EN] return; return from a procedure

[FR] point de sortie; point de sortie d' une procédure; retour

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Return

[VI] (n) Lợi nhuận.

[EN] A high rate of ~ : Tỷ suất sinh lời cao; Internal ~ : Tỷ suất lợi tức nội hoàn.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

return

sự trở lại, sự tái hiện ~ of a comet sự tái hiện của sao chổi ~ of a spot group sự tái hi ện củ a nhóm vết

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückkehr /f/M_TÍNH/

[EN] return

[VI] sự trở lại, sự trở về

Rücklauf /m/KT_LẠNH/

[EN] return

[VI] đường trở về

Return /m/M_TÍNH/

[EN] return

[VI] sự trở lại, sự trở về

melden /vt/M_TÍNH/

[EN] return

[VI] trả lại; phục hồi

zurückgeben /vt/M_TÍNH/

[EN] return

[VI] trả lại, phục hồi

zurückkehren /vi/M_TÍNH/

[EN] return

[VI] phục hồi, trở lại

zurückspringen /vi/M_TÍNH/

[EN] return

[VI] trở lại, trở về

Eingabetaste /f/M_TÍNH/

[EN] return, return key

[VI] sự xuống dòng, phím xuống dòng

Tự điển Dầu Khí

return

[ri'tə:n]

o   sự trở lại, sự quay lại

o   tiền thu về, tiền lãi

§   return on investment : lợi nhuận trên vốn đầu tư, lãi trên vốn đầu tư

§   bank return : bảng thống kê của ngân hàng

§   lost return : sự mất (tuần hoàn bùn khoan)

§   net return : dầu hồi lưu

§   quick return : lợi suất tức thời

§   trade return : lợi tức thương mại; bảng thống kê thuế quan

§   return bend : ống cong gập

§   return on investment : thu hồi vốn đầu tư

§   return-airway : hầm lò đưa gió trở lại

§   returns : chảy trở lại

Từ điển kế toán Anh-Việt

return

tờ/hồ sơ khai thuế

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

return

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Return

[EN] Return

[VI] Lợi nhuận; lãi

[FR] Rentabilité

[VI] Khái niệm khi so sánh giữa lợi ích và chi phí của một dự án.Tuỳ trường hợp mà khái niệm hạn chế trong lĩnh vực tài chính hoặc được mở rộng với mọi chị phí và lợi ích khác.

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

return

return

v. to go or come back; to bring, give, take or send back

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

return

hoàn trâ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

return

sự chuyển dộng lùi; chuyến dộng lùi