TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

retention

sự giữ lại

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự duy trì

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lưu giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giữ

 
Tự điển Dầu Khí

sự bảo quản

 
Tự điển Dầu Khí

sự lưu lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng trữ lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sắp xếp lưu trữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự duy trì ~ capacity giữ nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự bảo tồn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

retention

retention

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

filing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

storage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

uptake

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absorption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

loading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
retention :

Retention :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

retention

Retention

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beibehaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Gebietsrückhalt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gebietsspeicherung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zurückhaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufbewahrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ruecklage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Niederschlagsretention

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückhalt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zurückhalten des Wassers

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abflussretention

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserrückhalt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aktivitätsretention

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufnahme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
retention :

Aufbewahrung:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

retention :

Rétention:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
retention

rétention

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retenue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absorption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

retention

sự bảo tồn, sự lưu giữ

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

RETENTION

giữ bào hành, khoản giữ lại Sự giữ lại một tỷ lệ phần trăm khoản thanh toán để chi cho các sai phạm có thể co' hoặc các khoản chí bất thường khác.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retention /SCIENCE/

[DE] Ruecklage

[EN] retention

[FR] rétention

retention /SCIENCE/

[DE] Niederschlagsretention; Retention; Rückhalt

[EN] retention

[FR] rétention

retention

[DE] Zurückhalten des Wassers

[EN] retention

[FR] rétention

retention /BUILDING/

[DE] Zurückhalten des Wassers

[EN] retention

[FR] rétention

retention,storage /SCIENCE/

[DE] Abflussretention; Retention; Rückhalt; Wasserrückhalt

[EN] retention; storage

[FR] retenue; rétention

retention,uptake /ENERGY-ELEC/

[DE] Aktivitätsretention

[EN] retention; uptake

[FR] rétention

absorption,loading,retention,uptake /INDUSTRY-WOOD/

[DE] Aufnahme

[EN] absorption; loading; retention; uptake

[FR] absorption; rétention

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retention

sự giữ lại

retention

sự duy trì

Lexikon xây dựng Anh-Đức

retention

retention

Beibehaltung

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

retention

sự giữ lại, sự duy trì ~ capacity(pedol) giữ nước (khả năng)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Retention /f/HOÁ, KT_ĐIỆN/

[EN] retention

[VI] sự duy trì, sự lưu lại

Gebietsrückhalt /m/KTC_NƯỚC/

[EN] retention

[VI] lượng (mưa) trữ lại

Gebietsspeicherung /f/KTC_NƯỚC/

[EN] retention

[VI] lượng (mưa) trữ lại

Zurückhaltung /f/KT_ĐIỆN, KTC_NƯỚC/

[EN] retention

[VI] sự giữ lại

Beibehaltung /f/HOÁ/

[EN] retention

[VI] sự duy trì

Aufbewahrung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] filing, retention

[VI] sự sắp xếp lưu trữ, sự lưu giữ

Tự điển Dầu Khí

retention

[ri'ten∫n]

  • danh từ

    o   sự giữ lại

    Sự mất hoá chất trong quá trình tăng cường thu hồi dầu do bề mặt của đá hấp thụ hoặc do kết tủa hoặc do bị giữ lại trong bể chứa.

    o   sự duy trì, sự giữ, sự bảo quản

    §   retention pit : hố giữ

    §   retention time : thời gian giữ

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    retention

    The keeping of a thing within one' s power or possession.

    Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

    Retention :

    [EN] Retention :

    [FR] Rétention:

    [DE] Aufbewahrung:

    [VI] bí đái.