TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rückhalt

sự tồn đọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ứ đọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ dựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi nương tựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu thuẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn CÜ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn dự tril.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rückhalt

backlog

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

retention

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

storage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rückhalt

Rückhalt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Niederschlagsretention

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Retention

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abflussretention

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserrückhalt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rückhalt

rétention

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retenue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Niederschlagsretention,Retention,Rückhalt /SCIENCE/

[DE] Niederschlagsretention; Retention; Rückhalt

[EN] retention

[FR] rétention

Abflussretention,Retention,Rückhalt,Wasserrückhalt /SCIENCE/

[DE] Abflussretention; Retention; Rückhalt; Wasserrückhalt

[EN] retention; storage

[FR] retenue; rétention

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rückhalt /m -(e/

1. chỗ dựa, nơi nương tựa, hậu thuẫn, giá, bệ; 2. (quân sự) cơ sỏ, căn CÜ, hậu cú, nguồn dự tril.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückhalt /m/CƠ/

[EN] backlog

[VI] sự tồn đọng, sự ứ đọng