TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

repression

DỒN NÉN

 
Từ Điển Tâm Lý
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

sự ức chế

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

repression

repression

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ Điển Tâm Lý
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
repression :

Repression :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

repression :

Unterdrückung:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
repression

Verdrängung

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Pháp

repression :

Répression :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
repression

Refoulement

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Repression

[VI] Dồn nén [sự]

[DE] Verdrängung

[EN] Repression

Từ Điển Tâm Lý

Repression

[VI] DỒN NÉN

[FR] Refoulement

[EN] Repression

[VI] Gạt bỏ, đẩy ra ngoài vòng ý thức những cảm nghĩ, hình tượng nếu gợi lên thì khó chấp nhận, không thể chịu được. Nội dung những ý nghĩ, hình tượng ấy thường gắn với tình dục hoặc hung tính, không được dư luận xã hội tán thưởng. Đây là một cơ chế vô thức, ngoài ý muốn. Cái bị dồn nén là những biểu tượng gắn liền với những xung lực bản năng. Đây là một cơ chế thông thường, con người không thể thỏa mãn bất kỳ dục vọng nào; cơ chế này giúp cho sự hình thành cái Tôi (Ngã); những cảm xúc và biểu tượng bị dồn nén tìm lối thoát qua những hành vi thường gọi là vô thức, như lỡ lời, lỡ tay, hoặc những triệu chứng nhiễu tâm (x.từ này) Đây là một khái niệm cơ bản của phân tâm học.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Repression :

[EN] Repression :

[FR] Répression :

[DE] Unterdrückung:

[VI] (tâm lý) sự loại trừ ước muốn, ý tưởng viển vông ra khỏi tâm trí.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

repression

sự ức chế