TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

répression :

Repression :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

répression :

Unterdrückung:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

répression :

Répression :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
répression

répression

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Répression des crimes

Sự trùng phạt các tội ác. 2.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

répression

répression [RepResjô] n. f. 1. Sự trấn ấp, sự dẹp, sự trùng phạt. Répression des crimes: Sự trùng phạt các tội ác. 2. TÂM Sự kiềm chế.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Répression :

[EN] Repression :

[FR] Répression :

[DE] Unterdrückung:

[VI] (tâm lý) sự loại trừ ước muốn, ý tưởng viển vông ra khỏi tâm trí.