TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rebalance

tái cân bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cân bằng lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm cân bằng lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rebalance

rebalance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rebalance

wiederabgleichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nachabgleichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

neu abgleichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wiederabgleichen /vt/TH_BỊ/

[EN] rebalance

[VI] tái cân bằng, cân bằng lại

nachabgleichen /vt/TH_BỊ/

[EN] rebalance

[VI] tái cân bằng, làm cân bằng lại

neu abgleichen /vt/TH_BỊ/

[EN] rebalance

[VI] làm cân bằng lại, tái cân bằng