TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

playing time

khoảng thời gian đọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian quay lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian phát lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

playing time

playing time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

playing time

Spieldauer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spielzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abspielzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

playing time

durée d'audition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

durée de lecture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abspielzeit /f/KT_GHI/

[EN] playing time

[VI] thời gian quay lại, thời gian phát lại (băng caset hoặc máy hát)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

playing time /TECH/

[DE] Spieldauer

[EN] playing time

[FR] durée d' audition

playing time /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Spielzeit

[EN] playing time

[FR] durée de lecture

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

playing time

khoảng thời gian đọc