TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spielzeit

mùa biểu diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thòi gian chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời gian nhà hát biểu diễn trong năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian một bộ phim được trình chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian chơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian thi đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mùa thi đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

spielzeit

playing time

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spielzeit

Spielzeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

spielzeit

durée de lecture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spielzeit /die/

thời gian nhà hát biểu diễn trong năm; mùa biểu diễn;

Spielzeit /die/

thời gian một bộ phim được trình chiếu;

Spielzeit /die/

(Sport) thời gian chơi; thời gian thi đấu; mùa thi đấu;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spielzeit /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Spielzeit

[EN] playing time

[FR] durée de lecture

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spielzeit /í=, -en/

1. (thể thao)thòi gian chơi; hiệp, hiệp đấu; 2. (sân kháu) mùa biểu diễn; -