TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

p

Tay số P . Ký tự trên vỏ xe chỉ tốc độ tối đa 150km/h.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

độ dẫn từ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số proton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

photpho

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áp suất âm thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

proton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xác suất thoát cộng hưởng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pico

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phosphor

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

p

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

p

p

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Phosphorus

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
a & p

A & P

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

Đức

p

P

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Phosphorus,p

Phosphor, p

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

P /v_tắt/ĐIỆN/

[EN] (magnetischer Leitwert) P (permeance)

[VI] độ dẫn từ

P /v_tắt/ĐIỆN (Leistung)/

[EN] P (power)

[VI] công suất

P /v_tắt/CNH_NHÂN (Protonenzahl)/

[EN] P (proton number)

[VI] số proton

P /nt (Phosphor)/HOÁ/

[EN] P (phosphorus)

[VI] photpho

p /v_tắt/ÂM (Schalldruck)/

[EN] p (sound pressure)

[VI] áp suất âm thanh

p /v_tắt/KT_GHI (Schalldruck)/

[EN] p (acoustic pressure)

[VI] áp suất âm thanh

p /v_tắt/CNH_NHÂN (Proton)/

[EN] p (proton)

[VI] proton

p /v_tắt/CNH_NHÂN (Resonanzfluchtwahrscheinlichkeit)/

[EN] p (resonance escape probability)

[VI] xác suất thoát cộng hưởng

p /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Piko-)/

[EN] p (pico-)

[VI] pico

p /v_tắt/V_LÝ (Proton)/

[EN] p (proton)

[VI] proton

p /v_tắt/V_LÝ (Schalldruck)/

[EN] p (sound pressure)

[VI] áp suất âm thanh

p /v_tắt/VT&RĐ (Proton)/

[EN] p (proton)

[VI] proton

p /v_tắt/DHV_TRỤ (Schalldruck)/

[EN] p (acoustic pressure)

[VI] áp suất âm thanh

p /v_tắt/VLHC_BẢN (Proton)/

[EN] p (proton)

[VI] proton

Từ điển ô tô Anh-Việt

P

(a) Tay số P (đậu) (hộp số tự động). (b) Ký tự trên vỏ xe chỉ tốc độ tối đa 150km/h.

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

A & P

Aircraft Technician

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

P

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

p

Xem plco-.

p

Xem peta-.