TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

photpho

photpho

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

phospho

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất đi kèm

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
phốtpho

phốtpho

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

nguyên tố kèm

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

chất đi kèm/nguyên tố kèm

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

phốtpho

phosphorus

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Phosphorus as accompanying element

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
photpho

phosphorus

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

P

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 p

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phosphorus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Phosphorus as accompanying element

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

photpho

Phosphor

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

P

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Begleitelement

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
phốtpho

Phosphor

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Begleitelement

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

photpho

phosphore

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Phosphor,Begleitelement

[VI] photpho, chất đi kèm

[EN] Phosphorus as accompanying element

Phosphor,Begleitelement

[VI] phốtpho, nguyên tố kèm

[EN] Phosphorus as accompanying element

Phosphor,Begleitelement

[VI] Phốtpho, chất đi kèm/nguyên tố kèm

[EN] Phosphorus as accompanying element

Từ điển môi trường Anh-Việt

Phosphorus

Phốtpho (P)

An essential chemical food element that can contribute to the eutrophication of lakes and other water bodies. Increased phosphorus levels result from discharge of phosphorus-containing materials into surface waters.

Một yếu tố dinh dưỡng cơ bản góp phần vào quá trình phú dưỡng ở hồ hay những thể nước khác. Mức độ photpho tăng dần do việc thải vào nước mặt các chất có chứa phốt pho.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Phosphorus

[DE] Phosphor

[VI] Phốtpho (P)

[EN] An essential chemical food element that can contribute to the eutrophication of lakes and other water bodies. Increased phosphorus levels result from discharge of phosphorus-containing materials into surface waters.

[VI] Một yếu tố dinh dưỡng cơ bản góp phần vào quá trình phú dưỡng ở hồ hay những thể nước khác. Mức độ photpho tăng dần do việc thải vào nước mặt các chất có chứa phốt pho.

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

phốtpho

[DE] Phosphor

[EN] phosphorus

[VI] phốtpho

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 p, phosphorus /hóa học & vật liệu/

photpho

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Photpho

Là chất có thể bị kích thích từ bức xạ tới để phát ra ánh sáng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

P /nt (Phosphor)/HOÁ/

[EN] P (phosphorus)

[VI] photpho

Phosphor /m/HOÁ/

[EN] phosphorus (P)

[VI] photpho, phospho

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

phosphorus

[DE] Phosphor

[VI] photpho

[FR] phosphore