TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

order processing

Khai triển đơn đặt hàng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

order processing

order processing

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

order processing

Auftragsabwicklung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Auftragsbearbeitung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Auftragsabwicklung

order processing

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Auftragsabwicklung

[EN] order processing

[VI] Khai triển (thực hiện) đơn đặt hàng

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

order processing

Auftragsbearbeitung

order processing