TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auftragsabwicklung

Khai triển đơn đặt hàng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

auftragsabwicklung

order processing

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

order transaction

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

ORDER PROCESS

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

job processing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

auftragsabwicklung

Auftragsabwicklung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

auftragsabwicklung

DÉROULEMENT DU CONTRAT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

traitement des tâches

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auftragsabwicklung /IT-TECH/

[DE] Auftragsabwicklung

[EN] job processing

[FR] traitement des tâches

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Auftragsabwicklung

order processing

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

AUFTRAGSABWICKLUNG

[DE] AUFTRAGSABWICKLUNG

[EN] ORDER PROCESS

[FR] DÉROULEMENT DU CONTRAT

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Auftragsabwicklung

[EN] order processing

[VI] Khai triển (thực hiện) đơn đặt hàng

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Auftragsabwicklung

Auftragsabwicklung

order transaction