TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oil shale

đá phiến dầu

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

đá dầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đá sít bitum

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đất sét nén chứa dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đá phiến bitum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đá phiến cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đá phiến chứa dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đá phiến dầu mỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

oil shale

oil shale

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bituminous schist

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bituminous shale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bituminous slate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kerogenite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

oil shale

Ölschiefer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bituminöser Schiefer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Oelschiefer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bituminoeser Schiefer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

oil shale

schiste bitumineux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil shale

đá phiến bitum

oil shale

đá phiến cháy

oil shale

đá phiến chứa dầu

oil shale

đá phiến dầu mỏ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ölschiefer /m/D_KHÍ/

[EN] oil shale

[VI] đất sét nén chứa dầu (địa chất dầu mỏ)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

oil shale

đá dầu, đá sít bitum

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Ölschiefer

[EN] oil shale

[VI] đá phiến (chứa) dầu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oil shale /ENERGY-MINING/

[DE] bituminöser Schiefer; Ölschiefer

[EN] oil shale

[FR] schiste bitumineux

bituminous schist,bituminous shale,bituminous slate,kerogenite,oil shale /SCIENCE/

[DE] Oelschiefer; bituminoeser Schiefer

[EN] bituminous schist; bituminous shale; bituminous slate; kerogenite; oil shale

[FR] schiste bitumineux

Tự điển Dầu Khí

oil shale

[ɔil ∫eil]

o   sét nén chứa dầu

Đá trầm tích hạt mịn có chứa kerogen, khi đốt nóng lên 660 độ F sẽ sinh ra dầu thô gọi là đá dầu, một loại đá mẹ chưa trưởng thành.