TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

octavo

khổ tám

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

octavo

octavo

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

8vo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

octavo

Oktav

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oktavformat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

octavo

in-octavo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oktav /nt/IN/

[EN] 8vo, octavo

[VI] khổ tám (sách)

Oktavformat /nt/IN/

[EN] 8vo, octavo

[VI] khổ tám (sách)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

octavo /TECH,INDUSTRY/

[DE] Oktav

[EN] octavo

[FR] in-octavo

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

octavo

A book, or collection of paper in which the sheets are so folded as to make eight leaves.