TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oktav

khổ tám

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khổ in bằng 1/8 tờ giây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quãng tám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tám ngày lễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ tổ chức vào ngày thứ tám của lễ lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

oktav

octavo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

8vo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

oktav

Oktav

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

oktav

in-octavo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Oktav /die; -, -en/

(landsch , bes ôsterr ) quãng tám;

Oktav /die; -, -en/

(kath Kirche) tám ngày lễ (kể từ ngày lễ chính như Giáng sinh, Phục sinh);

Oktav /die; -, -en/

(kath Kirche) lễ tổ chức vào ngày thứ tám của lễ lớn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Oktav /n-s, -e/

khổ in bằng 1/8 tờ giây.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oktav /nt/IN/

[EN] 8vo, octavo

[VI] khổ tám (sách)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Oktav /TECH,INDUSTRY/

[DE] Oktav

[EN] octavo

[FR] in-octavo