Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Netzsteuerung /f/V_TẢI/
[EN] network control
[VI] sự điều khiển mạng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
network control
điều khiển mạng
network control
sự điều khiển mạng
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
network control
điều khiển mạng