TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

naturalism

1. Chủ nghĩa tự nhiên . 2. Tự nhiên luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự nhiên

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Chủ nghĩa tự nhiên.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Chủ nghĩa thiên nhiên

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sùng bái cõi thiên nhiên.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

naturalism

naturalism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Naturalism

Chủ nghĩa tự nhiên.

Naturalism

Chủ nghĩa thiên nhiên, sùng bái cõi thiên nhiên.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tự nhiên

naturalism

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

naturalism

1. Chủ nghĩa tự nhiên [thái độ tư tưởng chủ trương toàn bộ thế giới tự nhiên mới là tồn tại và loại bỏ sự tồn tại siêu tự nhiên]. 2. Tự nhiên luận [chủ trương Chân lý của tôn giáo không do Trời mặc khải của Trời mà do nghiên cứu những tiến trình tự nhiên]