TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

native

tự nhiên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

địa phương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thổ dân

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thổ sản ~ element yế u t ố tự nhiên ~ giod vàng t ự nhiên ~ metal kim lo ại t ự nhiên ~ people th ổ dân ~ species loài b ản đị a

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

loài địa phương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tự sinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiên nhiên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tại chỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

loài bản địa

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

ban đầu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

native

native

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

species

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

original

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

natural

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

pristine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

primary

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

native

nativ

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

einheimisch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ursprünglich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

native

à l'origine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

native,original,natural,pristine,primary

[DE] ursprünglich

[EN] native, original, natural, pristine, primary

[FR] à l' origine

[VI] ban đầu

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

species,native

loài bản địa

Xem loài bản địa (Species, indigenous-)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

native

tự nhiên, tự sinh, thiên nhiên, tại chỗ, địa phương

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einheimisch

native

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

native

tự nhiên; (thuộc) địa phương, thổ dân, thổ sản ~ element yế u t ố tự nhiên ~ giod vàng t ự nhiên ~ metal kim lo ại t ự nhiên ~ people th ổ dân ~ species loài b ản đị a, loài địa phương

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

native

Từ điển Polymer Anh-Đức

native

nativ (nicht-denaturiert)