TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

modulating wave

sóng làm biến điệu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sóng điều biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

modulating wave

modulating wave

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 modulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

modulating wave

Modulationswelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Modulationswelle /f/Đ_TỬ, TV/

[EN] modulating wave

[VI] sóng điều biến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

modulating wave

sóng làm biến điệu

modulating wave, modulation

sóng điều biến

Tự điển Dầu Khí

modulating wave

o   sóng làm biến điệu