TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 modulation

sự điều biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuyển điệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biến điện xung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biến điệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sóng điều biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều biến xung-tần số xung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 modulation

 modulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

modulating wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pulse-frequency modulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 modulation

sự điều biến

 modulation /điện/

sự điều chế

Phương pháp mà biên độ hoặc tần số của điện thế sóng hình sine được biến đổi tùy theo sự biến đổi của một điện thế hay cường độ khác được gọi là tín hiệu biến hiệu.

 modulation

sự chuyển điệu

 modulation /điện/

biến điện xung

Kỹ thuật sử dụng xung biến đổi độ rộng hay tần số hay xung biến đổi theo mã quy ước để truyền tin.

 modulation

sự biến điệu

Phương pháp mà biên độ hoặc tần số của điện thế sóng hình sine được biến đổi tùy theo sự biến đổi của một điện thế hay cường độ khác được gọi là tín hiệu biến hiệu.

 modulation /xây dựng/

sự chuyển điệu

 modulation /cơ khí & công trình/

biến điện xung

modulating wave, modulation

sóng điều biến

pulse-frequency modulation, modulation /toán & tin/

sự điều biến xung-tần số xung

Sự biến đổi của một tín hiệu dạng số sang dạng tương tự (tỷ biến) tương đương, đặc biệt được dùng cho các mục đích truyền tín hiệu qua các hệ viễn thông.