TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

masonry

sự xây

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khối xây

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xây tường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối xây gạch

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Công trình xây gạch

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

tường gạch

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Giá trị cơ bản

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

công tác nề

 
Tự điển Dầu Khí

công việc xây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nghề xây nề

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp xây lót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tường lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tường đá

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

tường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 walling masonry

sự xây tường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

masonry

masonry

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fundamental values

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

brickwork

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

walling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 walling masonry

 masonry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 walling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 walling masonry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

masonry

Mauerwerk

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mauerwerks-

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Grundwerte

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Ausmauerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ziegelrohbau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

masonry

briquetage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maçonnerie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Every Tuesday, a middle-aged man brings stones from the quarry east of Berne to the masonry on Hodlerstrasse.

Mỗi thứ Ba, một người đàn ông đứng tuổi đều chở đá từ mỏ đá ở phía đông Berne đến cửa hàng của người thợ nề trên Hodlestrasse.

A person born at sunset spends the first half of his life in nighttime, learns indoor trades like weaving and watchmaking, reads a great deal, becomes intellectual, eats too much, is frightened of the vast dark outdoors, cultivates shadows. A person born at sunrise learns outdoor occupations like farming and masonry, becomes physically fit, avoids books and mental projects, is sunny and confident, is afraid of nothing.

Ai sinh lúc mặt trời lặn sẽ sống nửa đầu cuộc dời trong bóng tối, học những nghề trong nhà như dệt vải, làm đồng hồ, họ đọc nhiều, trở thành trí thức, họ ăn quá nhiều, sợ hãi bóng tối dày đặc bên ngoài, nghĩ rằng mình bị theo dõi. Ai sinh lúc mặt trời mọc sẽ học những nghề ngoài trời, như nghề nông hay xây nhà, thân thể họ cường tráng, họ xa lánh sách vở và những dự tính điên rồ, họ vui vẻ và tự tin, không sợ gì hết thảy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mauerwerk /nt/XD/

[EN] masonry, walling

[VI] khối xây; tường; sự xây tường

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brickwork,masonry

[DE] Ausmauerung; Mauerwerk; Ziegelrohbau

[EN] brickwork; masonry

[FR] briquetage; maçonnerie

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

masonry

masonry (n)

tường đá

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

masonry

sự xây, công việc xây, nghề xây nề, lớp xây lót, tường lò

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

MASONRY

cõng trỉnh nề, phấn xây nề. Ban đàu là phàn công trình gôm các khối đá đẽo xây trong vữa. Nay cũng chi phần công trình xây gạch hay khối bê tông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

masonry

sự xây tường

 masonry, walling, walling masonry

sự xây tường

Lexikon xây dựng Anh-Đức

masonry

masonry

Mauerwerk

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

masonry

sự xây

Tự điển Dầu Khí

masonry

o   sự xây, công tác nề

o   khối xây

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

masonry

The art or work of constructing, as buildings, walls, etc., with regularly arranged stones.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Mauerwerks-

[VI] Công trình xây gạch, tường gạch

[EN] Masonry

Grundwerte,Mauerwerk

[VI] Giá trị cơ bản, Tường gạch

[EN] fundamental values, masonry

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Mauerwerk

[VI] khối xây gạch

[EN] masonry