TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá trị cơ bản

giá trị cơ bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Tường gạch

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

giá trị cơ bản

basic value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basic value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fundamental value

 
Từ điển phân tích kinh tế

fundamental values

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

masonry

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

giá trị cơ bản

Grundwerte

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Mauerwerk

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Grundwerte,Mauerwerk

[VI] Giá trị cơ bản, Tường gạch

[EN] fundamental values, masonry

Từ điển phân tích kinh tế

fundamental value

giá trị cơ bản (của một chứng khoán)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

basic value

giá trị cơ bản

 basic value /toán & tin/

giá trị cơ bản