Việt
nhà sản xuất
nhà sản xuâ't
người sản xuất
người chếtạo
thiết bị chếtạo fall ~ tầng tạo thác map ~ người lập bản đồ wave ~ thiết bị tạo sóng
máy tạo sóng
công nhân
người chế tạo
nhà máy chế tạo
hang chế tạo
Ðấng Tạo dựng.
Anh
maker
The
chairman
finisher
gaffer
workman
Đức
Schließkontakt
Meister
Pháp
chef de place
chairman,finisher,gaffer,maker,workman /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Meister
[EN] chairman; finisher; gaffer; maker; workman
[FR] chef de place
Maker,The
công nhân, người chế tạo, nhà máy chế tạo, hang chế tạo, nhà sản xuất
người làm ra, người chế tạo. [TM] [TC] người ký nhận, tác giả, ngưởi ký phát (một phiều khoán).
người chếtạo; thiết bị chếtạo fall ~ tầng tạo thác map ~ người lập bản đồ wave ~ thiết bị tạo sóng, máy tạo sóng
Schließkontakt /m/CNSX/
[EN] maker
[VI] nhà sản xuất
nhà sản xuâ' t; người sản xuất