TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

low

thấp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vặn tõc thấp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xoáy thuận

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vùng thấp

 
Tự điển Dầu Khí

mực thấp

 
Tự điển Dầu Khí

vùng áp thấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.kt.áp thấp 2.mực thấp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lùn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dưới

 
Từ điển toán học Anh-Việt

không đáng kể

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ở mức thấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

low

low

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

cyclonic depression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

depression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

low pressure area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trough

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tall form

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

summer

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

base

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to knock down

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

low

Tief

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

niedrig

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

tief liegend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Depression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tiefdruckgebiet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

niedrige

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

hohe Form

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Pháp

low

dépression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépression barométrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone de basse pression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Another describes a typewriter with a low-velocity typebar that eliminates noise.

Bằng về một máy đánh chữ với cần gõ từ từ, loại bỏ được tiếng kêu lạch cạch.

In time, the gardener in Neuchâtel gets tired of his low wages, becomes a barrister in Lucerne.

Tuy nhiên, cuối cùng người làm vườn ở Neuchâtel chán lương ít nên thành luật sư ở Luzern.

He wonders what Anna has cooked for dinner and looks down a side street where a silver boat on the Aare glints in the low sun.

Anh tự hỏi chiều nay Anna nấu món gì, rồi nhìn qua một đường nhánh xuống sông Aare;một con thuyền màu bạc lấp lánh trong ánh mặt trời đang xuống.

Nonetheless, they continue to live on the mountains, to avoid sunken regions as much as they can, to teach their children to shun other children from low elevations.

Tuy nhiên họ vẫn tiếp tục sống trên núi, tiếp tục tránh xa miền dưới, tiếp tục đe lũ con phải tránh xa đám trẻ ở phía dưới.

By reading its pages daily, he can relearn the identity of his parents, whether he was born high or born low, whether he did well or did poorly in school, whether he has accomplished anything in his life.

Đọc nó mỗi ngày, anh ta có thể một lần nữa biết được bố mẹ là ai, dòng dõi cao sang hay kém cỏi, học hành giỏi giang hay dốt nát và trong đời đã làm nên trò trống gì.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hạ

summer, low, base, to knock down

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

niedrige,hohe Form

low, tall form

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cyclonic depression,low /SCIENCE/

[DE] Depression; Tief; Tiefdruckgebiet

[EN] cyclonic depression; low

[FR] dépression

depression,low,low pressure area,trough /SCIENCE/

[DE] Depression; Tief; Tiefdruckgebiet

[EN] depression; low; low pressure area; trough

[FR] dépression barométrique; zone de basse pression

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

low

thấp, ở mức thấp

Từ điển toán học Anh-Việt

low

dưới; không đáng kể

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

low

Thấp, lùn, hạ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tief liegend

low

Lexikon xây dựng Anh-Đức

low

low

niedrig

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

low

1.kt.áp thấp 2.mực thấp, tỉ số thấp nhất // thấp ~ and ball dãy v ự c ng ầ m và sống núi ~ water channel kinh máng n ước thấp barometric ~ áp thấp equatorial ~ áp thấp xích đạo geologic ~ thành hệ địa chất cổ nhất heat ~ độ nhiệt thấp Icelandic ~ áp thấp Băng đảo permanent ~ áp thấp thường xuyên phreatic ~ tầng nước ngầm piestic ~ điểm thấp nhất (của đồ thị biến đổi) mực thuỷ áp secondary ~ áp thấp phụ structural ~ sự sụt lún kiến tạo subpolar ~ áp thấp á cực địa thermal ~ áp thấp nóng topographic ~ miền thấp địa hình

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tief /nt/VT_THUỶ/

[EN] low

[VI] vùng áp thấp (khí tượng)

Tự điển Dầu Khí

low

[lou]

  • danh từ

    o   vùng thấp

    o   mực thấp

  • tính từ

    o   thấp

    §   structural low : vùng trũng kiến tạo; sự sụt lún kiến tạo

    §   low dip : góc dọc thấp

    §   low explosive : chất nổ chậm

    §   low side : cạnh dưới

    §   low specific-gravity solids : chất rắn tỷ trọng thấp

    §   low temperature separation : sự tách ở nhiệt độ thấp

    §   low temperature separation unit : thiết bị tách ở nhiệt độ thấp

    §   low water-loss additive : chất phụ gia làm giảm mất nước

    §   low water-loss cement : xi măng làm giảm mất nước

    §   low-angle fault : đứt gãy, góc thấp

    §   low-angle hole : giếng khoan lệch theo góc nhỏ

    §   low-boiling : điểm sôi thấp, sự sôi thấp

    §   low-cut filter : bộ lọc khử tần thấp

    §   low-drum drive : tang tời truyền động thấp

    §   lower-phase microemulsion : vi nhũ tương pha thấp

    §   low-field clay : sét hiệu suất thấp

    §   low-frequency shadow : vùng tần thấp

    §   low-geologic : tuổi địa chất cổ

    §   low-grade : bậc thấp, cấp thấp

    §   low-gravity oil : dầu nặng

    §   low-pass filter : bộ lọc thông thấp

    §   low-solids nondispersed mud : bùn ít chất rắn phân tán

    §   low-speed : chậm, có tốc độ nhỏ

    §   low-sulfur crude : dầu thô ít lưu huỳnh

    §   low-temperature : có nhiệt độ thấp

    §   low-velocity correction : hiệu chỉnh đới vận tốc thấp

    §   low-velocity layer : lớp tốc độ thấp

    §   low-water : nước thấp, triều thấp, mức nước kiệt

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    low

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    low

    low

    ad. not high or tall; below the normal height; close to the ground

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    low

    xoáy thuận

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    low

    vặn tõc thấp