TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

niedrige

low

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

tall form

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

niedrige

niedrige

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

hohe Form

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Niedrige Durchlassverluste

Hao hụt truyền dẫn thấp

Niedrige Massenträgheit

Quán tính khối lượng thấp

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

● Niedrige Herstellungskosten

Chí phí sản xuất thấp

Niedrige Dichte

Tỷ trọng nhỏ

Niedrige spezifische Wärmekapazität

Nhiệt dung riêng thấp

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

niedrige,hohe Form

low, tall form