TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

landmark

mốc ngắm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

điểm mốc

 
Tự điển Dầu Khí

vết tích bờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mốc ngắm địa vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vật chuẩn trên bờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mốc bờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm định hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mốc ranh giới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mốc định hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

landmark

landmark

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

boundary stone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
landmark :

landmark :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

landmark

Grenzstein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Landmarke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sehenswürdigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Orientierungspunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

landmark

point de repère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Landmarke /f/VT_THUỶ/

[EN] landmark

[VI] vật chuẩn trên bờ, mốc bờ (mốc hàng hải)

Orientierungspunkt /m/XD/

[EN] landmark

[VI] điểm định hướng, mốc ranh giới, mốc định hướng

Grenzstein /m/XD/

[EN] boundary stone, landmark

[VI] mốc ranh giới

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

landmark /IT-TECH/

[DE] Grenzstein; Landmarke; Sehenswürdigkeit

[EN] landmark

[FR] point de repère

Từ điển pháp luật Anh-Việt

landmark :

cột mốc (phẩn ranh đất).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

landmark

vết tích bờ ; mốc ngắm địa vật

Tự điển Dầu Khí

landmark

o   điểm mốc

§   topographic landmark : điểm mốc địa hình

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

landmark

A familiar object in the landscape serving as a guide to an area otherwise easily lost track of.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

landmark

mốc ngắm