Việt
chữ nghiêng
nghiêng
kỹ. nghiêng
kiểu chữ nghiêng
Anh
italic
lean
Đức
kursiv
Kursivschrift
Schrägschrift
Pháp
italique
caractère italique
italic, lean
nghiêng (chữ)
kursiv /adj/IN/
[EN] italic
[VI] nghiêng (chữ )
italic /IT-TECH/
[DE] kursiv
[FR] italique
italic /IT-TECH,TECH/
[DE] Kursivschrift; Schrägschrift
[FR] caractère italique
kỹ. nghiêng; chữ nghiêng
chữ nghiêng Kiều chữ trong đổ các ký tự nghiêng đều về bên phải. Chữ nghiêng thường dùng đè nhấn mạnh, các từ và câu tiếng nước ngoài, tít sách vãn học và những công trĩnh khác, Các thúật ngữ kỹ thuật và các đoạn trích.