TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kursiv

nghiêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in nghiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kursiv

italic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kursiv

kursiv

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kursiv

italique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

WerkstoffNummer (nach DIN) und Kurzname (Kursiv: neue Bezeichnung)

Số vật liệu (theo DIN) tên tắt (in nghiêng: Ký hiệu mới)

Die Schrift nach DIN EN ISO 3098-0 darf auch kursiv (unter 15° nach rechts geneigt) geschrieben werden.

Chữ theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 3098-0 cũng được phép viết nghiêng (nghiêng 15° sang phải)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kursiv /[kur'züf] (Adj.) (Druckw.)/

(chữ) in nghiêng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kursiv /adj/IN/

[EN] italic

[VI] nghiêng (chữ )

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kursiv /IT-TECH/

[DE] kursiv

[EN] italic

[FR] italique