Việt
nghiêng
in nghiêng
Anh
italic
Đức
kursiv
Pháp
italique
WerkstoffNummer (nach DIN) und Kurzname (Kursiv: neue Bezeichnung)
Số vật liệu (theo DIN) tên tắt (in nghiêng: Ký hiệu mới)
Die Schrift nach DIN EN ISO 3098-0 darf auch kursiv (unter 15° nach rechts geneigt) geschrieben werden.
Chữ theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 3098-0 cũng được phép viết nghiêng (nghiêng 15° sang phải)
kursiv /[kur'züf] (Adj.) (Druckw.)/
(chữ) in nghiêng;
kursiv /adj/IN/
[EN] italic
[VI] nghiêng (chữ )
kursiv /IT-TECH/
[DE] kursiv
[FR] italique