TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

isolating switch

cầu dao ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công tắc ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ ngắt mạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cầu dao cách ly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

isolating switch

isolating switch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disconnecting switch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

circuit breaker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 isolator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disconnecting switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isolating switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switch isolator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

isolating switch

Trennschalter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trennschutzschalter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trenner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

isolating switch

sectionneur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interrupteur d'isolement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

barrette d'isolement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clef de séparation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isolating switch /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Trennschalter

[EN] isolating switch

[FR] sectionneur

isolating switch /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Trennschalter

[EN] isolating switch

[FR] interrupteur d' isolement

disconnecting switch,isolating switch /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Trenner; Trennschalter

[EN] disconnecting switch; isolating switch

[FR] barrette d' isolement; clef de séparation; sectionneur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

isolating switch

cầu dao ngắt

isolating switch

công tắc ngắt

 isolator,isolating switch

cầu dao cách ly

 isolator,isolating switch /xây dựng/

cầu dao cách ly

 isolator,isolating switch /y học/

cầu dao cách ly

 disconnecting switch, isolating switch, isolator,isolating switch, switch isolator

cầu dao cách ly

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trennschutzschalter /m/KT_ĐIỆN/

[EN] isolating switch

[VI] cầu dao ngắt

Trennschalter /m/ĐIỆN/

[EN] circuit breaker, disconnecting switch, isolating switch

[VI] bộ ngắt mạch, công tắc ngắt