isolator /xây dựng/
bộ phận cách ly
isolator
cái cắt mạch điện
isolator
bộ cách ly
isolator
bộ cách ly đàn hồi
isolator /y học/
bộ cách ly
isolator /y học/
bộ phận cách ly
isolator /y học/
cầu dao cách ly
isolator /điện/
cái cách điện
isolator /xây dựng/
cái cắt mạch điện
isolator /điện/
cái cắt mạch điện
isolator /điện lạnh/
cái cắt mạch điện
isolator /ô tô/
vật ngăn cách
isolator, separatrix /toán & tin/
cái tách
mercury interrupter, isolator
cầu dao thủy ngân
isolator,isolating switch
cầu dao cách ly
standoff insulator, isolator /điện lạnh/
dụng cụ cách điện từ xa
isolator,isolating switch /xây dựng/
cầu dao cách ly
isolator,isolating switch /y học/
cầu dao cách ly
standoff insulator, isolator
sứ cách điện từ xa
disconnector with horizontal blade, isolator /xây dựng/
cầu dao cách ly lưỡi ngang
section insulator, isolator, porcelain
vật cách điện từng đoạn
insulating material, isolator, seal
vật cách ly
disconnecting switch, isolating switch, isolator,isolating switch, switch isolator
cầu dao cách ly
electrical insulation, electrical insulator, insulating product, insulating substance, insulation compound, isolator, insulating compound /hóa học & vật liệu/
chất cách điện
Chất lỏng được đổ vào trong hộp nối đầu cáp và cho phép hóa cứng nhằm hãm sự rò nhiệt và điện.