TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

information system

Hệ thống thông tin

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

hệ thống thõng tin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hệ thông tin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

information system

information system

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

IS

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

information equipment

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
8100 information system

8100 Information System

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

Đức

information system

Informationssystem

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auskunftssystem

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Informationsanlagen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

information system

Système d'information

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Informationsanlagen

[VI] Hệ thống thông tin

[EN] information equipment, information system

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Informationssystem /nt/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] IS, information system

[VI] hệ thông tin

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

information system /IT-TECH/

[DE] Informationssystem

[EN] information system

[FR] système d' information

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

information system

[DE] Informationssystem

[EN] information system

[FR] Système d' information

[VI] Hệ thống thông tin

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

information system

hệ thdng tin Phương tiện bất kỳ đề trụy ỉn thông tri thức từ người này sang người, khác, như bằng truyền thông đơn giản bằng lời, các hệ bìa đục lỗ, những hệ quang trùng hợp dựa trên lập cbỉ số theo tọa độ và các phương pháp máy tính hóa hoàn toàn lưụ giữ, tìm kiếm yà truy tìm thông, tin.

8100 Information System

hệ thống tin 8100 Tập hợp các bộ xử lý và thiết bị mà có thề được nối đề tạo ra một hệ dùng chung, các hệ thông tin 8100 có thề được sử dụng độc lập, nối với những hệ thông tin 8100 khác và nổi với hệ tính toán System/370.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Auskunftssystem

[EN] information system

[VI] Hệ thống thông tin

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

information system

hệ thống thõng tin